写字台
xiě*zì*tái
-bàn viếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
写
Bộ: 冖 (nắp, mái che)
5 nét
字
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
台
Bộ: 口 (cái miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 写: Chữ này gồm có bộ '冖' (nắp, mái che) và '与' (cùng với), nghĩa là hành động viết dưới mái che.
- 字: Bao gồm bộ '宀' (mái nhà) và '子' (đứa trẻ), biểu thị việc học chữ từ khi còn bé dưới mái nhà.
- 台: Kết hợp giữa bộ '口' (miệng) và '厶' (tư riêng), có thể hiểu như một nơi để phát biểu hoặc đứng trên, như là sân khấu.
→ 写字台 nghĩa là bàn viết, một nơi để thực hiện việc viết lách.
Từ ghép thông dụng
写作
/xiězuò/ - viết văn
字典
/zìdiǎn/ - từ điển
平台
/píngtái/ - nền tảng, sân khấu