XieHanzi Logo

冗长

rǒng*cháng
-dài dòng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái che)

4 nét

Bộ: (dài)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 冗: Ký tự này bao gồm bộ '冖' có nghĩa là mái che, kết hợp với phần còn lại của ký tự giống như người ngồi dưới mái che, ý chỉ trạng thái dư thừa, không cần thiết.
  • 长: Ký tự này bao gồm bộ '长', có nghĩa là dài, biểu thị sự kéo dài, tăng trưởng, hoặc trưởng thành.

冗长: Diễn tả một thứ gì đó kéo dài một cách không cần thiết, thường dùng để chỉ văn bản hoặc lời nói dài dòng.

Từ ghép thông dụng

冗长

/rǒngcháng/ - dài dòng

冗余

/rǒngyú/ - dư thừa

长大

/zhǎngdà/ - trưởng thành