再见
zài*jiàn
-Tạm biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
再
Bộ: 冂 (vùng biên giới)
6 nét
见
Bộ: 见 (nhìn, thấy)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '再' bao gồm radical '冂' biểu thị vùng biên giới, kết hợp với các nét khác thể hiện ý nghĩa lặp lại hoặc thêm lần nữa.
- Chữ '见' gồm radical '见' có nghĩa là nhìn hoặc thấy, chỉ sự nhìn thấy hoặc gặp gỡ.
→ Sự kết hợp của hai chữ này tạo thành một lời chào tạm biệt là 'hẹn gặp lại'.
Từ ghép thông dụng
再见
/zàijiàn/ - tạm biệt
再来
/zàilái/ - đến lần nữa
再说
/zàishuō/ - nói lại, nói thêm