再生
zài*shēng
-tái sinhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
再
Bộ: 冂 (mở rộng)
6 nét
生
Bộ: 生 (sinh, sống)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '再' bao gồm bộ '冂' (mở rộng) và phần trên là một nét ngang trên chữ '土' (đất). Biểu thị ý nghĩa của việc lặp lại hoặc thêm một lần nữa.
- Chữ '生' có hình dạng giống như một cây cỏ đang mọc lên từ mặt đất, biểu thị sự sống hoặc sinh trưởng.
→ '再生' có nghĩa là tái sinh hoặc hồi sinh, biểu thị một quá trình hoặc sự việc diễn ra lại một lần nữa, có thể liên quan đến sự sống hoặc sự phát triển mới.
Từ ghép thông dụng
再生
/zàishēng/ - tái sinh, hồi sinh
再见
/zàijiàn/ - tạm biệt
再来
/zàilái/ - đến nữa, trở lại