再接再厉
zài*jiē zài*lì
-tiếp tục nỗ lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
再
Bộ: 冂 (vòng ngoài)
6 nét
接
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
再
Bộ: 冂 (vòng ngoài)
6 nét
厉
Bộ: 厂 (vách đá)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '再' có nghĩa là 'lại' hoặc 'thêm một lần nữa'. Kết hợp với '接', thể hiện hành động cầm nắm hoặc tiếp tục một điều gì đó.
- '厉' có nghĩa là 'mạnh mẽ' hoặc 'khắc nghiệt'.
→ '再接再厉' có nghĩa là tiếp tục nỗ lực, làm việc chăm chỉ hơn sau khi đã cố gắng trước đó.
Từ ghép thông dụng
再见
/zàijiàn/ - tạm biệt
接受
/jiēshòu/ - chấp nhận
厉害
/lìhài/ - lợi hại