再也
zài*yě
-không bao giờ nữaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
再
Bộ: 冂 (vùng biên)
6 nét
也
Bộ: 乙 (thứ hai)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '再' gồm phần trên là '冂' (vùng biên) và phần dưới là '土' (đất), gợi nhớ đến việc làm lại từ đầu.
- Chữ '也' có hình dạng như một ký tự ngắn gọn, thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc bổ sung ý nghĩa.
→ '再也' mang nghĩa không bao giờ hoặc không thể nữa.
Từ ghép thông dụng
再见
/zài jiàn/ - tạm biệt
再来
/zài lái/ - lại đến
再说
/zài shuō/ - nói lại