再三
zài*sān
-hết lần này đến lần khácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
再
Bộ: 冂 (khung)
6 nét
三
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '再' có bộ '冂' (khung) kết hợp với chữ '土' (đất), biểu thị ý nghĩa 'lặp lại' hoặc 'lần nữa'.
- Chữ '三' rất đơn giản với ba nét ngang, biểu thị số 'ba'.
→ Cụm '再三' mang nghĩa 'nhiều lần', 'lặp đi lặp lại'.
Từ ghép thông dụng
再见
/zàijiàn/ - tạm biệt
再次
/zàicì/ - lần nữa
再来
/zàilái/ - lại đến