XieHanzi Logo

内阁

nèi*gé
-nội các chính phủ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (biên giới)

4 nét

Bộ: (cửa)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '内' bao gồm radical '冂' biểu thị biên giới, với nét bên trong tạo thành '入', gợi ý về thứ gì đó nằm bên trong.
  • Chữ '阁' có radical '门' nghĩa là cửa, kết hợp với phần trên '各' có thể tượng trưng cho một không gian với các ô cửa.

Từ '内阁' biểu thị một không gian hoặc cơ quan bên trong, thường dùng để chỉ nội các trong chính phủ.

Từ ghép thông dụng

内阁会议

/nèigé huìyì/ - cuộc họp nội các

内阁成员

/nèigé chéngyuán/ - thành viên nội các

内阁制

/nèigé zhì/ - chế độ nội các