XieHanzi Logo

内心

nèi*xīn
-nội tâm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vùng biên giới)

4 nét

Bộ: (trái tim)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '内' gồm bộ '冂' biểu thị vùng bên trong và nét sổ dọc thể hiện sự bao bọc.
  • Chữ '心' thể hiện hình ảnh cách điệu của trái tim hoặc cảm xúc.

Kết hợp lại, '内心' có nghĩa là 'tâm hồn' hoặc 'bên trong trái tim'.

Từ ghép thông dụng

内心

/nèi xīn/ - tâm hồn, lòng dạ

内向

/nèi xiàng/ - hướng nội

内在

/nèi zài/ - nội tại, bên trong