XieHanzi Logo

内容

nèi*róng
-nội dung

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vùng biên giới)

4 nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '内' có radical '冂' biểu thị vùng biên giới, kết hợp với bộ phận bên trong, tạo thành ý nghĩa 'bên trong'.
  • Chữ '容' có radical '宀' biểu thị mái nhà, bên dưới là '谷' có nghĩa là thung lũng, gợi ý ý nghĩa 'dung chứa' như một mái nhà chứa đựng thung lũng bên trong.

Từ '内容' có nghĩa là 'nội dung', biểu thị những gì chứa đựng bên trong một thứ gì đó.

Từ ghép thông dụng

内容

/nèiróng/ - nội dung

内部

/nèibù/ - bên trong, nội bộ

内容丰富

/nèiróng fēngfù/ - nội dung phong phú