内地
nèi*dì
-nội địaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
内
Bộ: 冂 (vùng biên giới)
4 nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '内' có nghĩa là bên trong, với bộ '冂' chỉ vùng biên giới và một nét kéo ngang bên trong, như một không gian kín.
- Chữ '地' kết hợp '土' (đất) và '也' (cũng), biểu thị một vùng đất hoặc mặt đất.
→ Kết hợp lại, '内地' có nghĩa là vùng đất bên trong, thường dùng để chỉ khu vực nội địa so với vùng ven biển.
Từ ghép thông dụng
内地
/nèidì/ - nội địa
国内
/guónèi/ - trong nước
内心
/nèixīn/ - nội tâm