兼容
jiān*róng
-tương thíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
兼
Bộ: 八 (số tám, chia ra)
10 nét
容
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 兼 có chứa bộ 八 (số tám, chia ra) chỉ sự chia sẻ hoặc kết hợp.
- Chữ 容 có chứa bộ 宀 (mái nhà) kết hợp với chữ 谷 (thung lũng) chỉ sự bao hàm, chứa đựng.
→ Tổng hợp lại, 兼容 có nghĩa là sự kết hợp và chứa đựng, có thể hiểu là tương thích hoặc thích hợp.
Từ ghép thông dụng
兼具
/jiān jù/ - đồng thời có
兼顾
/jiān gù/ - cân nhắc, cân đối
兼任
/jiān rèn/ - kiêm nhiệm