XieHanzi Logo

兼任

jiān*rèn
-kiêm nhiệm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đấu)

10 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '兼' có bộ '丷' biểu thị sự kết hợp hoặc sự thêm vào, hàm ý nhiều thứ cùng lúc.
  • Chữ '任' có bộ '亻' biểu thị con người, kết hợp với phần còn lại biểu thị trách nhiệm hoặc nhiệm vụ.

Khi kết hợp, '兼任' có nghĩa là kiêm nhiệm, đảm nhiệm nhiều việc cùng lúc.

Từ ghép thông dụng

兼任

/jiānrèn/ - kiêm nhiệm

兼顾

/jiāngù/ - kiêm nhiệm, chăm sóc cả hai

责任

/zérèn/ - trách nhiệm