兼
jiān
-kiêm nhiệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
兼
Bộ: 丷 (hai)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '兼' có bộ '丷' phía trên tượng trưng cho hai thứ hoặc sự kết hợp.
- Phía dưới là '廾' có nghĩa là đôi tay hoặc một cặp tay, chỉ sự nắm giữ hoặc kết hợp nhiều thứ.
→ Ý nghĩa của '兼' là kết hợp, kiêm nhiệm hoặc cùng lúc làm nhiều việc.
Từ ghép thông dụng
兼任
/jiānrèn/ - kiêm nhiệm
兼顾
/jiāngù/ - quan tâm cả hai
兼容
/jiānróng/ - tương thích