养老院
yǎng*lǎo*yuàn
-nhà dưỡng lãoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
养
Bộ: 艹 (cỏ)
9 nét
老
Bộ: 老 (già)
6 nét
院
Bộ: 阝 (gò đất, nơi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 养: Kết hợp giữa bộ 'cỏ' và phần 'dương', gợi ý đến việc nuôi dưỡng.
- 老: Hình ảnh của người già với cây gậy, thể hiện sự già cỗi.
- 院: Bộ '阝' ý chỉ nơi chốn, kết hợp với phần còn lại để chỉ một địa điểm cụ thể.
→ 养老院 ám chỉ một nơi để chăm sóc và nuôi dưỡng người cao tuổi.
Từ ghép thông dụng
养老
/yǎnglǎo/ - dưỡng lão
院子
/yuànzi/ - sân, sân vườn
医院
/yīyuàn/ - bệnh viện