养生
yǎng*shēng
-duy trì sức khỏe tốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
养
Bộ: 𠂉 (nâng lên, cầm)
9 nét
生
Bộ: 生 (sinh, sống)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '养' gồm bộ '𠂉' (nâng lên) và phần còn lại chỉ âm và ý nghĩa về việc nuôi dưỡng, chăm sóc.
- Chữ '生' biểu thị sự sinh trưởng, sự sống, thường được dùng để chỉ sự sinh ra hoặc sự sống của sinh vật.
→ Từ '养生' có nghĩa là chăm sóc sức khỏe, nuôi dưỡng cơ thể để sống lâu và khỏe mạnh.
Từ ghép thông dụng
养育
/yǎngyù/ - nuôi dạy, dưỡng dục
保养
/bǎoyǎng/ - bảo dưỡng, chăm sóc
生活
/shēnghuó/ - cuộc sống, sinh hoạt