典范
diǎn*fàn
-mẫu mựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
典
Bộ: 八 (số tám)
8 nét
范
Bộ: 艹 (cỏ)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '典' có bộ '八' phía trên, gợi nhớ tới những quyển sách cổ điển có giá trị lớn và thường được dùng để chỉ những giá trị chuẩn mực.
- Chữ '范' có bộ '艹' ở trên, liên quan đến cây cỏ, nhưng ở đây kết hợp với phần dưới thể hiện hình ảnh khuôn mẫu, chuẩn mực.
→ Cả hai chữ kết hợp tạo thành '典范', nghĩa là một chuẩn mực, ví dụ điển hình.
Từ ghép thông dụng
典范
/diǎn fàn/ - chuẩn mực, ví dụ điển hình
经典
/jīng diǎn/ - kinh điển
示范
/shì fàn/ - trình diễn, làm mẫu