具备
jù*bèi
-cóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
具
Bộ: 八 (số tám)
8 nét
备
Bộ: 人 (người)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '具' bao gồm bộ '八' và phần dưới giống như một cái bàn, thường liên quan đến sự đầy đủ hoặc dụng cụ.
- Chữ '备' bao gồm bộ '人' và phần '夂', biểu thị sự chuẩn bị và sẵn sàng.
→ Chữ '具备' mang ý nghĩa là có đủ, chuẩn bị sẵn sàng.
Từ ghép thông dụng
具备条件
/jù bèi tiáo jiàn/ - đủ điều kiện
具备能力
/jù bèi néng lì/ - có khả năng
具备资格
/jù bèi zī gé/ - có tư cách