其
qí
-của anh ấy, của cô ấy, của nó, của họThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
其
Bộ: 八 (số tám)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '其' có bộ '八' ở trên, biểu thị sự phân chia hoặc tách rời.
- Phần dưới giống như chiếc ghế hoặc một nền tảng, thể hiện sự ổn định hoặc nền móng.
- Kết hợp lại, chữ này có thể gợi ý ý nghĩa của một vật hoặc người nào đó, hoặc một trạng thái nhất định.
→ ý nghĩa chung là 'của nó', 'của họ' hoặc biểu thị một trạng thái cụ thể.
Từ ghép thông dụng
其他
/qítā/ - khác, những cái khác
其中
/qízhōng/ - trong đó
其实
/qíshí/ - thực ra