兵
bīng
-línhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
兵
Bộ: 八 (số tám)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '兵' gồm có bộ '八' nằm bên trên, thể hiện sự phân chia hoặc tách rời, và phần bên dưới giống như một thanh gươm hay vũ khí.
- Bộ '八' có nghĩa là số tám, nhưng trong trường hợp này, nó không mang ý nghĩa trực tiếp mà chỉ là một phần của cấu trúc chữ.
- Phần dưới của chữ có thể liên tưởng đến hình ảnh của một người lính cầm vũ khí.
→ Chữ '兵' có nghĩa là binh lính hoặc quân đội.
Từ ghép thông dụng
兵士
/bīngshì/ - binh sĩ
兵器
/bīngqì/ - vũ khí
兵团
/bīngtuán/ - binh đoàn