兴高采烈
xìng*gāo cǎi*liè
-trong niềm vui sướng lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
兴
Bộ: 八 (số tám)
6 nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
采
Bộ: 采 (hái)
8 nét
烈
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 兴: Hình ảnh của việc nâng cao, khởi xướng một điều gì đó.
- 高: Hình ảnh của một tòa nhà cao tầng, tượng trưng cho sự cao lớn.
- 采: Hình ảnh của bàn tay hái lượm, thể hiện sự thu thập.
- 烈: Hình ảnh của ngọn lửa mạnh mẽ, thể hiện sự mãnh liệt.
→ Cụm từ này diễn tả trạng thái tinh thần phấn khởi, hào hứng và tràn đầy năng lượng.
Từ ghép thông dụng
兴奋
/xīngfèn/ - phấn khích
高峰
/gāofēng/ - đỉnh cao
烟火
/yānhuǒ/ - pháo hoa