XieHanzi Logo

兴起

xīng*qǐ
-trỗi dậy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số tám)

6 nét

Bộ: (đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '兴' gồm có bộ '八' tượng trưng cho sự phân chia, kết hợp với phần trên là '丷' liên quan đến sự hưng thịnh, phát triển.
  • Chữ '起' có bộ '走' là ý nghĩa đi lại, chuyển động, kết hợp với phần '己' chỉ sự bắt đầu, đứng lên.

Sự khởi đầu của một điều gì đó mới mẻ hoặc sự hưng thịnh phát triển.

Từ ghép thông dụng

兴奋

/xīngfèn/ - hưng phấn

起床

/qǐchuáng/ - thức dậy

起飞

/qǐfēi/ - cất cánh