关键
guān*jiàn
-chìa khóa, trọng tâmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
关
Bộ: 丷 (hai chấm)
6 nét
键
Bộ: 钅 (kim loại)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '关' có bộ '丷', thể hiện sự liên kết hoặc sự đóng lại.
- Chữ '键' gồm bộ '钅' chỉ kim loại, và phần '建' chỉ hành động xây dựng hoặc tạo ra.
→ Từ '关键' có nghĩa là yếu tố then chốt, quan trọng.
Từ ghép thông dụng
关键时刻
/guān jiàn shí kè/ - thời điểm quan trọng
关键问题
/guān jiàn wèn tí/ - vấn đề quan trọng
关键因素
/guān jiàn yīn sù/ - yếu tố quan trọng