XieHanzi Logo

关爱

guān'ài
-chăm sóc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gạt ngang)

6 nét

Bộ: (móng vuốt)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '关' có nghĩa là đóng, liên quan đến việc gạt ngang cánh cửa.
  • Chữ '爱' có nghĩa là yêu, thể hiện qua hình ảnh của móng vuốt ôm lấy trái tim.

Tổng thể, '关爱' có nghĩa là chăm sóc, yêu thương.

Từ ghép thông dụng

关心

/guān xīn/ - quan tâm

关系

/guān xì/ - quan hệ

爱情

/ài qíng/ - tình yêu