关机
guān*jī
-tắt máyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
关
Bộ: 丷 (hai chấm)
6 nét
机
Bộ: 木 (cây)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '关' gồm có hai phần: phần trên là '丷' tượng trưng cho hai chấm, phần dưới là '天' tượng trưng cho trời. Kết hợp lại, chữ này có nghĩa là đóng, vì việc 'đóng' cửa để bảo vệ từ trời.
- Chữ '机' có bộ '木' nghĩa là cây, kết hợp với phần còn lại thể hiện ý nghĩa về máy móc. Khi máy móc hoạt động, chúng vận hành như một cái cây sống động.
→ Kết hợp lại, '关机' có nghĩa là tắt máy.
Từ ghép thông dụng
关门
/guān mén/ - đóng cửa
机关
/jī guān/ - cơ quan
手机
/shǒu jī/ - điện thoại di động