共识
gòng*shí
-sự đồng thuậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
共
Bộ: 八 (số tám)
6 nét
识
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '共' gồm bộ '八' và phần còn lại có thể liên quan đến sự cùng nhau.
- '识' có bộ '讠' chỉ liên quan đến lời nói hoặc nhận thức, và phần còn lại chỉ ý thức.
→ '共识' có nghĩa là sự đồng thuận hay nhận thức chung.
Từ ghép thông dụng
共同
/gòng tóng/ - cùng nhau
认识
/rèn shi/ - nhận biết
知识
/zhī shi/ - tri thức