共性
gòng*xìng
-tính chất chungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
共
Bộ: 龷 (mười)
6 nét
性
Bộ: 心 (tâm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 共: Kết hợp giữa "龷" (mười) và "廾" (hai tay), gợi ý sự hợp tác, kết hợp.
- 性: Kết hợp giữa "忄" (tâm) và "生" (sinh), ngụ ý đến bản chất hay tính cách của một người hoặc sự vật.
→ 共性: Tính chung hoặc điểm chung giữa các sự vật, con người.
Từ ghép thông dụng
共同
/gòngtóng/ - cùng nhau, chung
公共
/gōnggòng/ - công cộng
性别
/xìngbié/ - giới tính