共和国
gòng*hé*guó
-cộng hòaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
共
Bộ: 八 (số tám)
6 nét
和
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
国
Bộ: 囗 (bao quanh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '共' có nghĩa là 'cùng nhau', với bộ '八' biểu thị sự kết hợp, đoàn kết.
- Chữ '和' bao gồm bộ '口' và bộ '禾', biểu thị sự hòa thuận, hòa bình.
- Chữ '国' có bộ '囗' bao quanh, thể hiện một vùng lãnh thổ được bao bọc, nghĩa là 'quốc gia'.
→ Cụm từ '共和国' có nghĩa là 'Cộng hòa', chỉ một quốc gia với chính phủ được điều hành bởi đại diện của dân.
Từ ghép thông dụng
共和国
/gònghéguó/ - nước cộng hòa
共产
/gòngchǎn/ - cộng sản
和平
/hépíng/ - hòa bình