XieHanzi Logo

共同

gòng*tóng
-chung

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số tám)

6 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '共' có bộ '八' (số tám) ở phía trên, thường tượng trưng cho sự chia sẻ hoặc chung.
  • Chữ '同' có bộ '口' (miệng) và phía trên là phần giống như mái nhà, biểu thị ý nghĩa cùng chung một nơi.

Khi kết hợp, '共同' có nghĩa là cùng nhau, chung, đồng thời.

Từ ghép thông dụng

共同努力

/gòngtóng nǔlì/ - cùng nỗ lực

共同点

/gòngtóng diǎn/ - điểm chung

共同体

/gòngtóng tǐ/ - cộng đồng