公道
gōng*dao
-công bằngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
道
Bộ: 辶 (đi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '公' bao gồm bộ '八' và phần còn lại là '厶', kết hợp tạo nên ý nghĩa 'công cộng'.
- Chữ '道' bao gồm bộ '辶' biểu thị sự di chuyển và phần '首' (đầu), kết hợp tạo thành ý nghĩa 'con đường' hoặc 'đạo lý'.
→ '公道' có nghĩa là 'công bằng' hoặc 'công lý'.
Từ ghép thông dụng
公园
/gōngyuán/ - công viên
公共
/gōnggòng/ - công cộng
道理
/dàolǐ/ - đạo lý