公车
gōng*chē
-xe buýtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
车
Bộ: 车 (xe)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '公' bao gồm bộ '八' phía trên có nghĩa là số tám, kết hợp với nét kéo dài phía dưới tạo thành nghĩa 'công cộng'.
- Chữ '车' là hình ảnh đơn giản hóa của một chiếc xe, với bộ '车' mang ý nghĩa liên quan đến phương tiện giao thông.
→ Cụm từ '公车' có nghĩa là xe công cộng hoặc xe buýt.
Từ ghép thông dụng
公共汽车
/gōng gòng qì chē/ - xe buýt
公园
/gōng yuán/ - công viên
车站
/chē zhàn/ - trạm xe