公约
gōng*yuē
-công ướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
约
Bộ: 纟 (sợi tơ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 公: Bao gồm bộ '八' và phần còn lại, thể hiện sự chia sẻ công khai hoặc cộng đồng.
- 约: Có bộ '纟' chỉ sợi tơ, kết hợp với phần khác, nghĩa là thắt buộc hoặc hứa hẹn.
→ 公约 có nghĩa là một thỏa thuận hoặc hợp đồng công khai.
Từ ghép thông dụng
公正
/gōng zhèng/ - công bằng
公园
/gōng yuán/ - công viên
约会
/yuē huì/ - cuộc hẹn