公式
gōng*shì
-công thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
式
Bộ: 弋 (cái kích)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '公' có nghĩa là công cộng, thường liên quan đến những thứ không thuộc về cá nhân.
- Chữ '式' có nghĩa là cách thức, kiểu mẫu, thường dùng để chỉ phương pháp hoặc hình thức.
→ Khi kết hợp, '公式' có nghĩa là một công thức, biểu thị một dạng chuẩn hay quy tắc.
Từ ghép thông dụng
公式
/gōngshì/ - công thức
公开
/gōngkāi/ - công khai
公式化
/gōngshìhuà/ - công thức hóa