公开
gōng*kāi
-công khaiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 公 gồm bộ 八 (số tám) và bộ 厶 (tư, riêng tư). Đây là cách biểu thị sự đối lập giữa công cộng và riêng tư.
- Chữ 开 bao gồm bộ 廾 (hai tay), thể hiện hành động mở rộng hoặc khai mở.
→ 公开 có nghĩa là công khai, không còn giữ bí mật hay riêng tư.
Từ ghép thông dụng
公开
/gōngkāi/ - công khai
公开信
/gōngkāi xìn/ - thư ngỏ
公开赛
/gōngkāi sài/ - giải đấu mở