XieHanzi Logo

公平

gōng*píng
-công bằng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số tám, chia tách)

4 nét

Bộ: (cạn kiệt, làm khô)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '公' có nghĩa là công cộng, công khai, thường liên quan đến sự chia sẻ hoặc không thiên vị.
  • Chữ '平' mang ý nghĩa bình đẳng, bằng phẳng, thường chỉ sự cân bằng và không thiên vị trong đối xử.

Sự công bằng, không thiên vị, xử lý mọi việc một cách bình đẳng.

Từ ghép thông dụng

公平

/gōngpíng/ - công bằng

公正

/gōngzhèng/ - công chính, chính trực

公开

/gōngkāi/ - công khai