公安局
gōng'ān*jú
-cục công anThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám, chia tách)
4 nét
安
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
局
Bộ: 尸 (xác chết)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 公: Chữ này gồm bộ '八' tượng trưng cho sự phân chia và một nét ngang.
- 安: Chữ này gồm bộ '宀' chỉ mái nhà, và chữ '女' chỉ người phụ nữ, tạo ra ý nghĩa là sự an toàn khi có ngôi nhà và người phụ nữ.
- 局: Chữ này gồm bộ '尸' chỉ hình dạng, và phần dưới tượng trưng cho sự bao bọc, tạo ra ý nghĩa về một đơn vị, cơ quan có chức năng kiểm soát.
→ 公安局: Là cơ quan công an có nhiệm vụ bảo vệ an ninh công cộng.
Từ ghép thông dụng
公共
/gōnggòng/ - công cộng
安全
/ānquán/ - an toàn
局面
/júmiàn/ - cục diện, tình hình