公婆
gōng*pó
-bố mẹ chồngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám, chia cắt)
4 nét
婆
Bộ: 女 (nữ, phụ nữ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 公: Chữ này bao gồm bộ '八' và '厶', thường có nghĩa liên quan đến công khai, công cộng.
- 婆: Chữ này gồm bộ '女' biểu thị ý nghĩa về phụ nữ, và phần còn lại liên quan đến âm thanh và ý nghĩa về bà nội, bà ngoại.
→ 公婆 mang ý nghĩa chỉ cặp vợ chồng, thường chỉ bố mẹ chồng hoặc bố mẹ vợ.
Từ ghép thông dụng
公公
/gōnggong/ - bố chồng
婆婆
/pópo/ - mẹ chồng
公共
/gōnggòng/ - công cộng