公元
gōng*yuán
-Công nguyênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
元
Bộ: 二 (số hai)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 公: Chữ này có bộ '八' mang ý nghĩa là số tám, kết hợp với phần dưới '厶' có thể mang ý nghĩa của sự phân chia công bằng hoặc công cộng.
- 元: Chữ này có bộ '二' là số hai, và phần '儿' có thể gợi nhớ đến con người, mang ý nghĩa gốc ban đầu hoặc căn nguyên.
→ 公元: Thường dùng để chỉ Công Nguyên, là hệ thống lịch được sử dụng phổ biến trong ghi chép lịch sử.
Từ ghép thông dụng
公元前
/gōngyuánqián/ - trước Công Nguyên
公元后
/gōngyuánhòu/ - sau Công Nguyên
西元
/xīyuán/ - Công Nguyên theo lịch phương Tây