全都
quán*dōu
-hoàn toànThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
全
Bộ: 入 (vào)
6 nét
都
Bộ: 邑 (thành phố)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 全: Gồm có bộ ‘入’ (vào) và các nét khác tạo thành, mang ý nghĩa đầy đủ, trọn vẹn.
- 都: Gồm có bộ ‘邑’ (thành phố) và phần âm ‘者’, chỉ các khu vực trung tâm, nơi tập trung.
→ 全都: Tất cả, không loại trừ ai hoặc cái gì.
Từ ghép thông dụng
全部
/quánbù/ - toàn bộ
全国
/quánguó/ - toàn quốc
都市
/dūshì/ - đô thị