全部
quán*bù
-toàn bộ, hoàn toànThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
全
Bộ: 人 (người)
6 nét
部
Bộ: 邑 (ấp, làng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 全: Chữ '全' bao gồm bộ '人' (người) và phần trên giống như chữ '王' (vua), biểu thị ý nghĩa hoàn chỉnh, đầy đủ.
- 部: Chữ '部' có bộ '邑' (ấp, làng) ở bên phải, biểu thị một khu vực hoặc bộ phận cụ thể.
→ 全部: ý nghĩa là toàn bộ, tất cả.
Từ ghép thông dụng
全部
/quánbù/ - toàn bộ
安全
/ānquán/ - an toàn
全部人
/quánbù rén/ - tất cả mọi người