全身
quán*shēn
-toàn thânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
全
Bộ: 入 (vào)
6 nét
身
Bộ: 身 (cơ thể)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '全' gồm bộ '入' (vào) và phần trên giống như mái nhà, thể hiện ý nghĩa toàn bộ, đầy đủ.
- Chữ '身' là hình ảnh một người đứng với hai chân và thân, biểu thị ý nghĩa cơ thể.
→ Toàn thân, cả người
Từ ghép thông dụng
全身
/quán shēn/ - toàn thân
全部
/quán bù/ - toàn bộ
安全
/ān quán/ - an toàn
身体
/shēn tǐ/ - cơ thể
自身
/zì shēn/ - bản thân