全程
quán*chéng
-toàn bộ hành trìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
全
Bộ: 入 (vào)
6 nét
程
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 全: Bộ '入' chỉ hành động vào một cái gì đó, kết hợp với các nét còn lại tạo thành ý nghĩa tổng quát của sự toàn vẹn.
- 程: Bộ '禾' gợi ý sự liên quan đến nông nghiệp hoặc đo lường, kết hợp với các nét còn lại tạo thành ý nghĩa về một quá trình hoặc chu trình.
→ 全程 có nghĩa là toàn bộ quá trình hoặc toàn bộ hành trình.
Từ ghép thông dụng
全过程
/quán chéng/ - toàn bộ quá trình
全程参与
/quán chéng cān yù/ - tham gia toàn bộ quá trình
全程指导
/quán chéng zhǐ dǎo/ - hướng dẫn toàn bộ quá trình