全方位
quán*fāng*wèi
-toàn diệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
全
Bộ: 入 (vào)
6 nét
方
Bộ: 方 (vuông)
4 nét
位
Bộ: 人 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 全: Kết hợp giữa bộ '入' (vào) và phần trên tượng trưng cho sự hoàn chỉnh, đầy đủ.
- 方: Hình ảnh một góc vuông, thể hiện sự chính xác và cân đối.
- 位: Phía trên là bộ '亻' (người), dưới là bộ '立' (đứng), thể hiện vị trí, chức vụ của một người.
→ 全方位 có nghĩa là toàn diện, từ mọi phía.
Từ ghép thông dụng
全部
/quánbù/ - toàn bộ
方向
/fāngxiàng/ - phương hướng
位置
/wèizhì/ - vị trí