全场
quán*chǎng
-mọi người có mặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
全
Bộ: 入 (vào)
6 nét
场
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 全: Phía trên là '人' (người), phía dưới là '王' (vua), ý nghĩa là mọi người được vua bảo vệ.
- 场: Bên trái là '土' (đất), bên phải là '昜' (dùng để chỉ ánh sáng hoặc hoạt động), ý nghĩa là nơi rộng lớn trên đất để tổ chức sự kiện hoặc hoạt động.
→ Toàn bộ khu vực hoặc nơi tổ chức sự kiện.
Từ ghép thông dụng
全场
/quán chǎng/ - toàn bộ (sân, khu vực)
全体
/quán tǐ/ - toàn thể
安全
/ān quán/ - an toàn