XieHanzi Logo

全世界

quán shì*jiè
-toàn thế giới

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vào)

6 nét

Bộ: (một)

5 nét

Bộ: (ruộng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 全: Kết hợp giữa '入' (vào) và phần trên '王', biểu thị ý nghĩa toàn diện hoặc hoàn toàn.
  • 世: Bao gồm '一' (một) và '廿' (hai mươi), ám chỉ một thế hệ hoặc thời đại.
  • 界: Gồm '田' (ruộng) và '介', thể hiện biên giới hoặc phạm vi.

Toàn bộ thế giới, biểu thị phạm vi toàn cầu.

Từ ghép thông dụng

全体

/quán tǐ/ - toàn thể

世界观

/shì jiè guān/ - thế giới quan

全球

/quán qiú/ - toàn cầu