入手
rù*shǒu
-bắt tay vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
入
Bộ: 入 (vào)
2 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '入' có nghĩa là 'vào', thể hiện hành động đi vào hoặc nhập vào.
- Chữ '手' có nghĩa là 'tay', biểu thị bộ phận cơ thể dùng để cầm nắm hoặc thực hiện hành động.
→ Khi kết hợp '入' với '手', cụm từ '入手' mang ý nghĩa bắt đầu thực hiện một công việc hoặc nhận được một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
入手
/rùshǒu/ - bắt đầu, tiếp cận
入口
/rùkǒu/ - cửa vào
收入
/shōurù/ - thu nhập