入
rù
-đi vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
入
Bộ: 入 (vào)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '入' có hình dạng giống như một đường đi vào hoặc một mũi tên chỉ vào bên trong.
- Nó tượng trưng cho hành động đi vào trong một không gian hoặc tham gia vào một hoạt động.
→ Chữ này có ý nghĩa là 'vào', biểu thị hành động hoặc trạng thái tham gia vào một nơi hoặc nhóm nào đó.
Từ ghép thông dụng
进入
/jìnrù/ - đi vào
收入
/shōurù/ - thu nhập
入口
/rùkǒu/ - lối vào