XieHanzi Logo

免不了

miǎn*bu*liǎo
-không tránh khỏi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trẻ con, con trai)

7 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (que, móc)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 免: có nghĩa là tránh khỏi hoặc không cần phải làm một việc gì đó.
  • 不: không, từ chối hoặc phủ định điều gì.
  • 了: biểu thị sự hoàn thành hoặc biến đổi của một sự việc.

免不了: không thể tránh khỏi, chắc chắn sẽ xảy ra.

Từ ghép thông dụng

避免

/bìmiǎn/ - tránh khỏi

免疫

/miǎnyì/ - miễn dịch

免税

/miǎnshuì/ - miễn thuế