XieHanzi Logo

克服

kè*fú
-khắc phục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số mười)

7 nét

Bộ: (mặt trăng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '克' có bộ '十' (số mười) và phần trên giống như một cái búa, thể hiện sự khắc phục, chế ngự.
  • Chữ '服' có bộ '月' (mặt trăng) và phần trên giống như một chiếc quần áo, thể hiện ý nghĩa liên quan đến phục tùng, phục vụ.

克服 có nghĩa là khắc phục, vượt qua khó khăn.

Từ ghép thông dụng

克服困难

/kè fú kùn nán/ - khắc phục khó khăn

克服挑战

/kè fú tiǎo zhàn/ - vượt qua thử thách

克服障碍

/kè fú zhàng ài/ - vượt qua trở ngại