光彩
guāng*cǎi
-sáng bóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
光
Bộ: 儿 (người)
6 nét
彩
Bộ: 彡 (văn, lông tóc dài)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 光: Kết hợp của '儿' thể hiện một người và phần trên tượng trưng cho ánh sáng.
- 彩: Kết hợp của '彡' biểu thị vẻ đẹp hoặc sự trang trí và phần bên trái tượng trưng cho sự sặc sỡ.
→ 光彩 có nghĩa là sự sáng lấp lánh và màu sắc rực rỡ.
Từ ghép thông dụng
光辉
/guāng huī/ - hào quang, rực rỡ
光明
/guāng míng/ - sáng sủa, tương lai tươi sáng
风彩
/fēng cǎi/ - phong cách, sức hấp dẫn